Bỏ qua nội dung

💬 Thông tin Máy chủ


Hiển thị thông tin về máy chủ này.

Không có tham số.

  • Hiển thị thông tin của máy chủ hiện tại:
    command
    /server info

Hiển thị số lượng thành viên của máy chủ.

Không có tham số.

  • Hiển thị tổng số lượng thành viên của máy chủ:
    command
    /server membercount

Hiển thị thành viên của một vai trò cụ thể.

Bắt buộc:

  • role: Chọn một vai trò, hoặc chỉ định ID vai trò.

Không bắt buộc:

  • limit: Chỉ định giới hạn số lượng mục mỗi trang, mặc định là 10.
  • Hiển thị các thành viên có vai trò @bucket, với giới hạn 5 mục mỗi trang:
    command
    /server role members role:@bucket limit:5

Thêm một vai trò cho một thành viên.

Bắt buộc:

  • member: Chọn một thành viên trong server, hoặc chỉ định ID thành viên.
  • role: Chọn một vai trò, hoặc chỉ định ID vai trò.
  • Gán vai trò @bucket cho thành viên @tudubucket:
    command
    /server role add member:@tudubucket role:@bucket

Thêm vai trò cho tất cả thành viên trong máy chủ.

Bắt buộc:

  • option: Chọn một tùy chọn để gán vai trò.
  • role: Chọn một vai trò, hoặc chỉ định ID vai trò.
  • Gán vai trò @bucket cho tất cả thành viên với tùy chọn “all”:
    command
    /server role add-all option:all role:@bucket

Xóa một vai trò khỏi một thành viên.

Bắt buộc:

  • member: Chọn một thành viên trong server, hoặc chỉ định ID thành viên.
  • role: Chọn một vai trò, hoặc chỉ định ID vai trò.
  • Xóa vai trò @bucket khỏi thành viên @tudubucket:
    command
    /server role remove member:@tudubucket role:@bucket

Xóa vai trò khỏi tất cả thành viên máy chủ.

Bắt buộc:

  • option: Chọn một tùy chọn để gán vai trò.
  • role: Chọn một vai trò, hoặc chỉ định ID vai trò.
  • Xóa vai trò @bucket khỏi tất cả thành viên với tùy chọn “all”:
    command
    /server role remove-all option:all role:@bucket